000 | 00939nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008513 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184837.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980008953 | ||
039 | 9 |
_a201502071703 _bVLOAD _c201305211616 _dhaianh _y201012061606 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a790 _bĐI-Q 1962 _214 |
||
090 |
_a790 _bĐI-Q 1962 |
||
094 | _a85.33 | ||
100 | 0 | _aĐình Quang | |
245 | 1 | 0 |
_aMấy vấn đề nghệ thuật biểu diễn / _cĐình Quang |
260 |
_aH. : _bVăn hoá nghệ thuật, _c1962 |
||
300 | _a206 tr. | ||
653 | _aNghệ thuật biểu diễn | ||
653 | _aSân khấu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aThanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/00536 | ||
928 | _abVV-M4/05990,06099 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354737 _d354737 |