000 | 01070nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008531 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184837.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980008971 | ||
039 | 9 |
_a201712071136 _byenh _c201604061026 _dyenh _c201604061025 _dyenh _c201502071703 _dVLOAD _y201012061606 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.12 _bLY 1961 _214 |
090 |
_a895.12 _bLY 1961 |
||
094 | _a85.33 | ||
100 | 1 | _aLý, Nghi Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aBước đầu viết kịch / _cLý Nghi Sơn ; Ngd. : Thế Lữ |
260 |
_aH. : _bVăn hoá nghệ thuật, _c1961 |
||
300 | _a142 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aKịch bản văn học | ||
653 | _aPhương pháp sáng tác | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 0 |
_aThế Lữ, _d1907-1989 _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aThanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN482,532ĐV | |
928 | 0 | _abVV-M2/2354-55 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c354738 _d354738 |