000 | 01457nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008538 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184837.0 | ||
008 | 101206s1944 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980008978 | ||
039 | 9 |
_a201608091139 _byenh _c201502071703 _dVLOAD _c201411031059 _dhaianh _c201404240237 _dVLOAD _y201012061606 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.92212 _bTU-V 1944 _214 |
090 |
_a895.92212 _bTU-V 1944 |
||
094 | _a83.08 | ||
100 | 0 | _aTùng Thiện Vương | |
245 | 1 | 0 | _aTùng Thiện Vương tiểu sử và thi văn |
260 |
_aHuế : _bNxb. : Ưng Trình, _c1944 |
||
300 | _a251 tr. | ||
500 | _aTùng Thiện Vương (chữ Hán: 從善王, 1819 - 1870); tự Thận Minh, Trọng Uyên, hiệu Thương Sơn, biệt hiệu Bạch Hào Tử. Ông là con trai thứ 10 của vua Minh Mạng, và là em vua Thiệu Trị đồng thời là một nhà thơ Việt Nam thời nhà Nguyễn. | ||
600 | 0 | _aTùng Thiện Vương | |
653 | _aHợp tuyển | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNhà thơ | ||
653 | _aNhà văn | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044168&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d5_07676&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN317ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354739 _d354739 |