000 | 01161nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009245 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184838.0 | ||
008 | 101206s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020009735 | ||
039 | 9 |
_a201808091651 _bhaianh _c201706301303 _dbactt _c201502071710 _dVLOAD _c201406240909 _dyenh _y201012061615 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.12 _bPH-T(1) 1995 _223 |
090 |
_a530.12 _bPH-T(1) 1995 |
||
094 | _a22.314 | ||
100 | 1 |
_aPhạm, Quý Tư, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ học lượng tử. _nTập 1 / _cPhạm Quý Tư |
260 |
_aH. : _bĐH Sư phạm, _c1995 |
||
300 | _a163 tr. | ||
520 | _aNhững khái niệm cơ bản về cơ học lượng tử như; toán tử, tiên đề, mô men,... | ||
650 | 0 | _aCơ học lượng tử | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aMô men cơ học | |
650 | 0 | _aMô men động lực | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354768 _d354768 |