000 | 01194nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009466 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184838.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980009968 | ||
039 | 9 |
_a201502071713 _bVLOAD _c201406191156 _dbactt _c201404240249 _dVLOAD _y201012061616 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bMI-C 1998 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bMI-C 1998 |
||
094 | _a84(1)7-46 | ||
100 | 0 |
_aMinh Chuyên, _d1948- |
|
245 | 1 | 0 | _aBút ký Minh Chuyên |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1998 |
||
300 | _a296 tr. | ||
520 | _aTập trung những bút ký của nhà văn Minh Chuyên được giải và có tiếng vang lớn về những đề tài khác nhau, đặc biệt về đề tài chiến tranh và hậu chiến tranh. | ||
653 | _aBút ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/360-62 _bVV-M2/429-38 |
||
928 |
_aVV-D4/138-40 _bVV-M4/181-83 |
||
928 | _aVV-D5/452-54 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354775 _d354775 |