000 | 01058nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009630 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184838.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980010160 | ||
039 | 9 |
_a201502071715 _bVLOAD _c201404240248 _dVLOAD _y201012061619 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bNG-T 1997 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bNG-T 1997 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
094 | _a84(1)7-6 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Huy Thiệp, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhư những ngọn gió : _btruyện ngắn và kịch / _cNguyễn Huy Thiệp |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1997 |
||
300 | _a730 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/246-47 _bVV-M2/229-31 |
||
928 | _aVV-D5/339-40 | ||
928 | _abVV-M4/109-11 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354780 _d354780 |