000 | 01066nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011329 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184839.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970011993 | ||
039 | 9 |
_a201808311626 _bhaianh _c201808311625 _dhaianh _c201502071742 _dVLOAD _c201305211600 _dhaianh _y201012061635 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.15 _bMOT 1975 _214 |
||
090 |
_a370.15 _bMOT 1975 |
||
095 | _a156.3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aMột số vấn đề tâm lý học sư phạm và lứa tuổi học sinh Vịêt nam / _cCb. : Đức Minh |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1975 |
||
300 | _a178 tr. | ||
650 | 0 | _aTâm lý học | |
650 | 0 | _aTâm lý học lứa tuổi | |
650 | 0 | _aTâm lý học sư phạm | |
650 | 0 | _aSchool psychology | |
650 | 0 | _aPsychology | |
700 | 0 | _aĐức Minh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354830 _d354830 |