000 | 01275nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011698 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184839.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013017 | ||
039 | 9 |
_a201502071746 _bVLOAD _c201410070937 _dyenh _c201404240314 _dVLOAD _y201012061639 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(NG-Q) 1959 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(NG-Q) 1959 |
||
094 | _a11.7 | ||
095 | _a3K5H3 | ||
100 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLên án chủ nghĩa thực dân : _bmột số bài báo và văn kiện của đồng chí Nguyễn Ái Quốc viết trong thời kỳ hoạt động ở nước ngoài từ 1922 đến 1926 / _cNguyễn Ái Quốc |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1959 |
||
300 | _a191 tr. | ||
653 | _aBài báo | ||
653 | _aChủ nghĩa thực dân | ||
653 | _aHồ Chí Minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aĐỗ Thị Mùi | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
914 | _aThư mục Hồ Chí Minh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aTrung tâm TT-TV ĐHQGHN: VV-D2/02993, VV-M2/13917-20 | ||
928 | _aVN-ĐS/00063, VN-ĐKT/00099 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354843 _d354843 |