000 | 01142nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011783 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184839.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980013234 | ||
039 | 9 |
_a201502071747 _bVLOAD _c201404240320 _dVLOAD _y201012061640 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bĐA-V(1) 1967 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bĐA-V(1) 1967 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
095 | _aV23 | ||
095 | _aV24 | ||
100 | 1 |
_aĐào Vũ, _d1927-2006 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTruyện và ký về đề tài miền Bắc xây dựng và chiến đấu. _nTập 1 / _cĐào Vũ, Nguyễn Khải, Vũ Thị Thường |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1967 |
||
300 | _a266 tr. | ||
653 | _aKý | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Khải, _d1930-2007 |
|
700 | 1 |
_aVũ, Thị Thường, _d1930- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/04539-42 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c354848 _d354848 |