000 | 01182nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012083 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184840.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014134 | ||
039 | 9 |
_a201502071750 _bVLOAD _c201309260908 _dyenh _y201012061643 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a808.81 _bTRA 1966 _214 |
||
090 |
_a808.81 _bTRA 1966 |
||
094 | _a84(0)7-5 | ||
095 | _aN21=V | ||
095 | _aT | ||
245 | 0 | 0 |
_aTrái tim chúng tôi bên cạnh Việt Nam : _btập thơ thế giới chống Mỹ / _cLăngunkhan A. ... [el al.]. ; Ngd . : Xuân Diệu |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1966 |
||
300 | _a143 tr. | ||
653 | _aKháng chiến chống Mỹ | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học thế giới | ||
700 | 0 |
_aXuân Diệu, _d1916-1985, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aAiđich, S. | |
700 | 1 | _aAkimura, H. | |
700 | 1 | _aAley, R. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_abVV-M2/10595# _bVN-M2/331-32,3947-48 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c354857 _d354857 |