000 | 01016nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012109 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184840.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014219 | ||
039 | 9 |
_a201809051522 _bhoant _c201610121004 _dbactt _c201502071750 _dVLOAD _c201305291441 _dhaianh _y201012061643 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a150 _bTAM 1974 _223 |
090 |
_a150 _bTAM 1974 |
||
094 | _a83.8 | ||
095 | _a15(07) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTâm lý học / _cTổ nghiên cứu tâm lý học-Cục tuyên huấn-Tổng cục chính trị |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1974 |
||
300 | _a559 tr. | ||
650 | 0 | _aQuá trình tâm lý | |
650 | 0 | _aThuộc tính tâm lý | |
650 | 0 | _aTâm lý học | |
650 | 0 | _aPsychology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M4/06612 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354860 _d354860 |