000 | 01034nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012373 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184840.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980014858 | ||
039 | 9 |
_a201502071753 _bVLOAD _c201404240327 _dVLOAD _y201012061645 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bSTA 1964 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bSTA 1964 |
||
094 | _a66.3(0,6)8 | ||
095 | _a3K4 | ||
100 | 1 | _aStalin, J. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững vấn đề của chủ nghĩa Mác Lênin / _cJ. Stalin |
250 | _aIn lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1964 |
||
300 | _a96 tr. | ||
653 | _aChuyên chính vô sản | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aCách mạng vô sản | ||
653 | _aGia cấp công nhân | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15471 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354869 _d354869 |