000 | 00981nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012444 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184840.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970015037 | ||
039 | 9 |
_a201502071754 _bVLOAD _c201305231119 _dhaianh _c201305231117 _dhaianh _y201012061646 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.38 _bĐA-M 1969 _214 |
||
090 |
_a621.38 _bĐA-M 1969 |
||
095 | _a6T2 | ||
100 | 1 | _aĐào, Anh Minh | |
245 | 1 | 0 |
_a<100=Một trăm> sơ đồ máy thu bán dẫn đơn giản / _cĐào Anh Minh |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1969 |
||
300 | _a187 tr. | ||
653 | _aBán dẫn | ||
653 | _aMáy thu thanh | ||
653 | _aSơ đồ | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M4/06234 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354873 _d354873 |