000 | 01127nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013042 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184840.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016599 | ||
039 | 9 |
_a201808161529 _bphuongntt _c201502071802 _dVLOAD _c201404240336 _dVLOAD _y201012061652 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a540.71 _bTR-C 1981 _214 |
||
090 |
_a540.71 _bTR-C 1981 |
||
094 | _a24z72 | ||
100 | 1 | _aTrần, Đình Cúc | |
245 | 1 | 0 |
_aHoá học : _bDùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp không chuyên hoá / _cTrần Đình Cúc |
250 | 1 | 0 | _aIn lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1981 |
||
300 | _a166 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá học | |
650 | 0 | _aSách hướng dẫn | |
650 | 0 | _aTrường trung học chuyên nghiệp | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M1/03707 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354904 _d354904 |