000 | 01041nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013070 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184840.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016640 | ||
039 | 9 |
_a201502071803 _bVLOAD _c201404240334 _dVLOAD _y201012061653 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a324.2597071 _bLE-D 1980 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bLE-D 1980 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
095 | _a3K5 | ||
095 | _a9(V) | ||
100 | 1 | _aLê, Duẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát huy thắng lợi vĩ đại tiếp tục đưa sự nghiệp cách mạng tiến lên / _cLê Duẩn |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1980 |
||
300 | _a77 tr. | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aXây dựng Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/13198-99 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354905 _d354905 |