000 | 01078nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013481 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184841.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980018388 | ||
039 | 9 |
_a201808281541 _bhaultt _c201502071808 _dVLOAD _c201404240339 _dVLOAD _y201012061657 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a361 _bMOT 1993 _214 |
||
090 |
_a361 _bMOT 1993 |
||
094 | _a60.55.4/5 | ||
094 | _a66.3(1) | ||
095 | _a32(V) | ||
245 | 0 | 0 | _aMột số vấn đề về chính sách xã hội ở nước ta hiện nay |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1993 |
||
300 | _a160 tr. | ||
650 | 0 | _aChính sách xã hội | |
650 | 0 | _aChủ nghĩa xã hội | |
650 | 0 | _aCơ cấu xã hội | |
650 | 0 | _aThời kỳ quá độ | |
650 | 0 | _aSociology. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/03112 _bVV-M2/14834 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354921 _d354921 |