000 | 01313nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013769 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184841.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980019209 | ||
039 | 9 |
_a201808161538 _bphuongntt _c201605111621 _dhaultt _c201502071811 _dVLOAD _c201406301428 _dyenh _y201012061659 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a547 _bTHU(1) 1976 _214 |
090 |
_a547 _bTHU(1) 1976 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực hành hoá học hữu cơ : _bGiáo trình thực tập cơ bản cho hoá học hữu cơ. _nTập 1 / _cNgd. : Phan Tống Sơn,... |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1976 |
||
300 | _a380 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ sở lý thuyết | |
650 | 0 | _aHoá học hữu cơ | |
650 | 0 | _aThực hành | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 | _aBerger, W. | |
700 | 1 | _aDomschke, G. | |
700 | 1 | _aLê, Đăng Doanh-- | |
700 | 1 |
_aPhan,Tống Sơn, _d1936-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhòng Thông tin | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Hoá học |
|
999 |
_c354925 _d354925 |