000 | 01157nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013807 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184841.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980019299 | ||
039 | 9 |
_a201701231509 _bbactt _c201502071811 _dVLOAD _c201406021615 _dngocanh _c201406021611 _dngocanh _y201012061700 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519 _bXOC 1979 _223 |
090 |
_a519 _bXOC 1979 |
||
094 | _a22.19 | ||
095 | _a519 | ||
100 | 1 | _aXôcôlitxưu, A.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aỨng dụng các phương pháp toán học vào kinh tế và tổ chức của ngành chế tạo máy / _cX.A. Xôcôlitxưu ; Ngd. : Phan Văn Cự, Lê Văn Thiện |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1979 |
||
300 | _a194 tr. | ||
653 | _aChế tạo máy | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aToán học ứng dụng | ||
700 | 1 |
_aLê, Văn Thiện, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhan, Văn Cự, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-D1/00269 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c354928 _d354928 |