000 | 01234nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016723 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184841.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023664 | ||
039 | 9 |
_a201502071844 _bVLOAD _c201404240418 _dVLOAD _y201012061723 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bTA-N 1994 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bTA-N 1994 |
||
094 | _a82.3(1)-6 | ||
100 | 1 | _aTăng, Kim Ngân | |
245 | 1 | 0 |
_aCổ tích thần kì người Việt - đặc điểm cấu tạo cốt truyện = _bViet's fairy tales. Structural characteristies of their plots / _cTăng Kim Ngân |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1994 |
||
300 | _a322 tr. | ||
520 | _aPhân tích, đối chiếu, thống kê số chức năng trong các truyện, áp dụng vào nghiên cứu truyện cổ tích ở Việt Nam | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aTruyện cổ tích | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.T.Thắng | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN6515ĐV | ||
928 | _aVV-D2/02141-42 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354957 _d354957 |