000 | 01102nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016773 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184842.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950023727 | ||
039 | 9 |
_a201502071845 _bVLOAD _c201404240417 _dVLOAD _y201012061724 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bHO-T 1995 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bHO-T 1995 |
||
094 | _a83.08 | ||
100 | 0 |
_aHoài Thanh, _d1909-1982 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThi nhân Việt Nam : _b1932-1941 / _cHoài Thanh, Hoài Chân |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1995 |
||
300 | _a366 tr. | ||
520 | _aTiểu sử, tác phẩm của các thi nhân Việt Nam như Tản Đà, Thế Lữ, Xuân Diệu. | ||
653 | _aNhà thơ | ||
653 | _aThi nhân | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 | _aHoài Châu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | 0 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN6555-56ĐV | |
928 | 0 | _aVV-D2/03560-61 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c354958 _d354958 |