000 | 01256nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016958 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184842.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960023940 | ||
039 | 9 |
_a201808161556 _bphuongntt _c201604271133 _dhaultt _c201502071847 _dVLOAD _c201404240416 _dVLOAD _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a543 _bGYE 1977 _214 |
090 |
_a543 _bGYE 1977 |
||
094 | _a24.26 | ||
100 | 1 | _aGyenes, I. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịnh lượng trong môi trường khan / _cI. Gyenes ; Ngd. : Nguyễn Chân Hải ...[et al.] |
260 |
_aH. : _bY học , _c1977 |
||
300 | _a498 tr. | ||
520 | _aLí thuyết và thực hành của phương pháp phân tích tinh thể. | ||
650 | 0 | _aAxit | |
650 | 0 | _aBazơ | |
650 | 0 | _aDung môi | |
650 | 0 | _aPhân tích định lượng | |
650 | 0 | _aHoá phân tích | |
650 | 0 | _aChemistry, Analytic | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 | _aNguyễn, Bá Hiệp | |
700 | 1 | _aNguyễn, Chân Hải | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02254 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c354964 _d354964 |