000 | 01191nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016967 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184842.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960023949 | ||
039 | 9 |
_a201502071847 _bVLOAD _c201406201439 _dnbhanh _c201404240416 _dVLOAD _c201305271606 _dhaianh _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a615.8 _bNG-T 1969 _214 |
||
090 |
_a615.8 _bNG-T 1969 |
||
094 | _a59.1 | ||
095 | _a619 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Thường | |
245 | 1 | 0 |
_aNhĩ châm, thuỷ châm, mai hoa châm / _cNguyễn Văn Thường, Nguyễn Tài Thu, Nguyễn Văn Khánh |
260 |
_aH. : _bY học, _c1969 |
||
300 | _a?? tr. | ||
520 | _aGiới thiệu một số phương pháp châm cứu để chữa bệnh. | ||
653 | _aChâm cứu | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aY học cổ truyền | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Tài Thu | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Khánh-- | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M4/06501 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c354965 _d354965 |