000 | 01018nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017071 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184842.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024068 | ||
039 | 9 |
_a201712061628 _byenh _c201612011101 _dhaultt _c201502071848 _dVLOAD _c201404240420 _dVLOAD _y201012061727 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.8 _bBOE(1) 1976 _223 |
090 |
_a615.8 _bBOE(1) 1976 |
||
094 | _a54.5 | ||
100 | 1 | _aBoehler, L. | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật điều trị gãy xương. _nTập 1 / _cL. Boehler |
260 |
_aH. : _bY học, _c1976 |
||
300 | _a324 tr. | ||
520 | _aNguyên nhân và phân loại tai nạn gây gãy xương. Điều trị một số vùng gãy xương. | ||
653 | _aGãy xương | ||
653 | _aĐiều trị | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-D1/00466 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354970 _d354970 |