000 | 01120nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017106 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184842.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024113 | ||
039 | 9 |
_a201502071849 _bVLOAD _c201404240423 _dVLOAD _y201012061727 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a596 _bĐON(1) 1974 _214 |
||
090 |
_a596 _bĐON(1) 1974 |
||
094 | _a28.693 | ||
100 | 1 | _aTrần, Gia Huấn | |
245 | 1 | 0 |
_aĐộng vật có xương sống. _nTập 1 / _cTrần Gia Huấn ...[et al.] |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1974 |
||
300 | _a166 tr. | ||
520 | _aĐại cương về ngành dây sống và động vật dây sống bậc thấp, bậc cao. Nhóm không hàm và có hàm. Lớp cá xương và lớp lưỡng thể. | ||
653 | _aCó xương sống | ||
653 | _aĐộng vật | ||
653 | _aĐộng vật có xương sống | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thái Tự | |
700 | 1 | _aTrần, Kiên | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354972 _d354972 |