000 | 01324nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017200 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184842.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024218 | ||
039 | 9 |
_a201502071850 _bVLOAD _c201406091133 _dyenh _c201404240424 _dVLOAD _y201012061728 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.7 _bVU-T 1966 _214 |
||
090 |
_a305.7 _bVU-T 1966 |
||
094 | _a63.5(1) | ||
100 | 1 |
_aVương, Hoàng Tuyên, _d1922- |
|
245 | 1 | 0 |
_aSự phân bố dân tộc và cư dân ở miền Bắc Việt Nam / _cVương Hoàng Tuyên |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1966 |
||
300 | _a206 tr. | ||
520 | _aKhái quát vài nét về địa lí hình thể đất nước Việt nam có đặc điểm là một quốc gia nhiều dân tộc. | ||
653 | _aDân tộc học | ||
653 | _aMiền Bắc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/05148-51 | ||
928 | _aVN679-80,1249ĐS | ||
928 |
_aVV-D2/03446-47,3486-88 _bVV-M2/13632-35 |
||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTH _bKhoa Lịch sử _cBM Dân tộc học |
||
999 |
_c354974 _d354974 |