000 | 01079nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017315 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184842.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024345 | ||
039 | 9 |
_a201502071851 _bVLOAD _c201404240421 _dVLOAD _y201012061729 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bĐA-V 1971 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bĐA-V 1971 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
095 | _aV23 | ||
100 | 1 |
_aĐào Vũ, _d1927-2006 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCon đường mòn ấy : _btiểu thuyết / _cĐào Vũ |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1971 |
||
300 | _a478 tr. | ||
520 | _aCon đường mòn ấy viết trong thời kỳ chiến tranh giải phóng miền Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aHoa | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01237-38 | ||
928 |
_aVV-D2/02153 _bVV-M2/06981-82,09153 |
||
928 | _abVV-M4/00725-26 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354979 _d354979 |