000 | 01367nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017392 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184842.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024438 | ||
039 | 9 |
_a201706301513 _bbactt _c201502071852 _dVLOAD _c201411051549 _dhaianh _c201404240428 _dVLOAD _y201012061730 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a531 _bANĐ 1957 _223 |
090 |
_a531 _bANĐ 1957 |
||
094 | _a22.2 | ||
100 | 1 | _aAn-đơ-rê-iêp, M.N. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ học / _cM.N. An-đơ-rê-iêp ; Ngd. : Nguỵ Như Kon Tum |
260 |
_aH. : _bĐHTH, _c1957 |
||
300 | _a149 tr. | ||
520 | _aGồm: Dao động và sóng; Âm học; Động học của chất điểm và của các vật rắn không biến dạng; Chuyển động tương đối; Cơ học của các hệ. | ||
653 | _aChuyển động tương đối | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aÂm học | ||
653 | _aĐộng học chất điểm | ||
700 | 1 |
_aNgụy, Như Kontum, _d1913-1991, _engười dịch |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1047105&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d1_02053%C2%A0&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354982 _d354982 |