000 | 01404nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017602 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184842.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024697 | ||
039 | 9 |
_a201707051702 _byenh _c201611111109 _dminhnguyen_tttv _c201502071855 _dVLOAD _c201411041105 _dhaianh _y201012061733 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a535.8 _bLE-H(1) 1979 _223 |
090 |
_a535.8 _bLE-H(1) 1979 |
||
094 | _a22.344.3 | ||
100 | 1 | _aLê, Thanh Hoạch | |
245 | 1 | 0 |
_aNhập môn quang phổ phân tử. _nTập 1 / _cLê Thanh Hoạch |
260 |
_aH. : _bĐHTH, _c1979 |
||
300 | _a182 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu về cơ sở quang phổ phân tử. Đại cương về chuyển động phân tử và sự phát sinh phổ phân tử. Chuyển động quay và phổ quay của phân tử. Sự quay và phổ quay của phân tử nhiều nguyên tử. ... | ||
653 | _aPhân tử nhiều nguyên tử | ||
653 | _aPhổ quay | ||
653 | _aQuang phổ phân tử | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044372&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvl_d1_00320&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-D1/00320 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354988 _d354988 |