000 | 01191nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018415 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184842.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025662 | ||
039 | 9 |
_a201612121527 _bbactt _c201502071905 _dVLOAD _c201404240441 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a190 _bLIC 1960 _223 |
090 |
_a190 _bLIC 1960 |
||
094 | _a87.3(0) | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử triết học : _bTriết học thời kì tiền tư bản chủ nghĩa |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a287 tr. | ||
520 | _aSự phát triển của tư tưởng triết học ở các nước Tây Âu và trung âu trong thời kì quan hệ tư bản chủ nghĩa hình thành và sự đấu tranh giữa chủ nghĩa duy vật và duy tâm. | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTrung âu | ||
653 | _aTây Âu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN222ĐTR | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355001 _d355001 |