000 | 01107nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018451 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184842.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025700 | ||
039 | 9 |
_a201502071906 _bVLOAD _c201404240443 _dVLOAD _y201012061743 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.9597 _bMOT 1986 _214 |
||
090 |
_a338.9597 _bMOT 1986 |
||
094 | _a60.55-420 | ||
245 | 0 | 0 | _aMột số vấn đề kinh tế xã hội Tây Nguyên |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1986 |
||
300 | _a443 tr. | ||
520 | _aMột số báo cáo và tham luận trong hội nghị khoa học xã hội lần thứ I về Tây Nguyên. | ||
653 | _aCải tạo kinh tế | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aTây Nguyên | ||
653 | _aVăn hoá | ||
653 | _aXã hội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/02207,12 | ||
928 | _abVV-M2/12617-19 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355003 _d355003 |