000 | 01092nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018571 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184843.0 | ||
008 | 161206s1951 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025826 | ||
039 | 9 |
_a201612060955 _bbactt _c201502071908 _dVLOAD _c201406301502 _dyenh _c201404240441 _dVLOAD _y201012061744 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.49597 _bVU-T 1951 _223 |
090 |
_a332.49597 _bVU-T 1951 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
100 | 1 |
_aVũ, Quốc Thúc, _d1920- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu nước nhà / _cVũ Quốc Thúc |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1951 |
||
300 | _a208 tr. | ||
520 | _aChế độ tiền tệ và hối đoái của Việt nam được kí ở Pau. | ||
653 | _aAi Lao | ||
653 | _aHiệp ước | ||
653 | _aHối đoái | ||
653 | _aTiền tệ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐông Dương | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV101ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355014 _d355014 |