000 | 01316nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018637 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184843.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025893 | ||
039 | 9 |
_a201809211013 _bhoant _c201808131050 _dmetri1 _c201703291024 _dhaultt _c201703281519 _dhaultt _y201012061744 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4 _bNG-Đ 1975 _223 |
090 |
_a658.4 _bNG-Đ 1975 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aVai trò chỉ huy sản xuất và quản lí của quản đốc phân xưởng trong xí nghiệp công nghiệp / _cNguyễn Hữu Đạt |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1975 |
||
300 | _a131 tr. | ||
520 | _aVị trí của phân xưởng trong xí nghiệp. Chức năng của quản đốc phân xưởng. Quản đốc tổ chức sản xuất. Phong cách công tác của quản đốc. | ||
650 | 0 | _aXí nghiệp công nghiệp | |
650 | 0 | _aQuản lí xí nghiệp | |
650 | 0 | _aPhân xưởng | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aIndustrial management | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN193-94ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355018 _d355018 |