000 | 01081nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018766 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184843.0 | ||
008 | 101206s1959 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026024 | ||
039 | 9 |
_a201612280925 _bbactt _c201502071910 _dVLOAD _c201404240440 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.52 _bĐA-C 1959 _223 |
090 |
_a338.52 _bĐA-C 1959 |
||
094 | _a65.9(1) | ||
100 | 1 | _aĐặng, Viết Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aBàn về chính sách giá cả và lãnh đạo giá cả / _cĐặng Viết Châu |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1959 |
||
300 | _a54 tr. | ||
520 | _aGiá cả liên quan mật thiết đến đời sống nhân dân và đến việc phát triển kinh tế.. | ||
653 | _aChính sách giá cả | ||
653 | _aKinh tế quốc dân | ||
653 | _aLãnh đạo giá cả | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN80ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355023 _d355023 |