000 | 01286nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018808 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184843.0 | ||
008 | 101206s1959 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026068 | ||
039 | 9 |
_a201603281156 _bhaianh _c201502071911 _dVLOAD _c201411030927 _dhaianh _c201404240446 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a909 _bEPH(1) 1959 _214 |
090 |
_a909 _bEPH(1) 1959 |
||
094 | _a63.3(0)5 | ||
100 | 1 | _aÊphimôp, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử cận đại. _nTập 1 / _cA. Êphimôp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1959 |
||
300 | _a426 tr. | ||
520 | _aSự phát sinh và phát triển của chủ nghĩa tư bản từ Đông sang Tây và quá trình nảy nở của chủ nghĩa cộng sản từ tự phát đến tự giác. | ||
653 | _aChủ nghĩa tư bản | ||
653 | _aLịch sử cận đại | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external;jsessionid=B560A679CF14DE0DB4EB6B08C99A05E5?lang=vie&sp=1044898&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d5_08537&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN67ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355025 _d355025 |