000 | 01255nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018843 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184843.0 | ||
008 | 101206s1955 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026105 | ||
039 | 9 |
_a201604291738 _byenh _c201502071911 _dVLOAD _c201411031150 _dhaianh _c201404240448 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922332 _bNG-H 1955 _214 |
090 |
_a895.922332 _bNG-H 1955 |
||
094 | _a84(1)6-44 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Công Hoan, _d1903 - 1977 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNông dân với địa chủ : _btập truyện ngắn / _cNguyễn Công Hoan |
260 |
_aH. : _bVăn nghệ, _c1955 |
||
300 | _a196 tr. | ||
520 | _aMột số truyện ngắn viết về nỗi thống khổ của người nông dân trước cách mạng và trong cải cách ruộng đất. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044171&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d5_08528&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN59ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355026 _d355026 |