000 | 01297nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018848 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184843.0 | ||
008 | 101206s1956 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026110 | ||
039 | 9 |
_a201608101730 _bhaianh _c201502071911 _dVLOAD _c201410311308 _dhaianh _c201404240448 _dVLOAD _y201012061746 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7042 _bTR-C(1) 1956 _214 |
090 |
_a959.7042 _bTR-C(1) 1956 |
||
094 | _a63.3(1)6 | ||
100 | 0 |
_aTrường Chinh, _d1907-1988 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBàn về cách mạng Việt Nam. _nQuyển 1 / _cTrường Chinh |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1956 |
||
300 | _a77 tr. | ||
520 | _aThế giới quan sau chiến tranh thế giới thứ 2 và cuộc đấu tranh bảo vệ hoà bình, phong trào dân chủ và nhân dân thế giới. | ||
653 | _aCách mạng Việt Nam | ||
653 | _aGiải phóng dân tộc | ||
653 | _aĐảng Cộng sản | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1045584&sp=T&sp=Pall%2CRk1000689%40%2CQvv_d5_08839&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN390ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355027 _d355027 |