000 | 01180nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018903 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184843.0 | ||
008 | 101206s1956 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026169 | ||
039 | 9 |
_a201604271833 _bhaianh _c201502071912 _dVLOAD _c201410311257 _dhaianh _c201404240446 _dVLOAD _y201012061747 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a951.05 _bMAO 1956 _214 |
090 |
_a951.05 _bMAO 1956 |
||
094 | _a63.3(5Tq)6 | ||
100 | 1 |
_aMao, Trạch Đông, _d1943-1976 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBàn về dân chủ mới / _cMao Trạch Đông |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1956 |
||
300 | _a63 tr. | ||
520 | _aMối quan hệ giữa kinh tế chính trị văn hoá Trung quốc. | ||
653 | _aDân chủ | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aVăn hoá | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1045633&sp=T&sp=Pall%2CRk1000689%40%2CQvv_d5_11997&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1948ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355031 _d355031 |