000 | 01064nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018924 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184843.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026192 | ||
039 | 9 |
_a201712051607 _bhaianh _c201612011116 _dbactt _c201502071912 _dVLOAD _c201404240447 _dVLOAD _y201012061747 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a181.11 _bVUO 1963 _223 |
090 |
_a181 _bVUO 1963 |
||
094 | _a87.3(5Tq) | ||
100 | 1 | _aVương, Học Hoa | |
245 | 1 | 0 |
_aTư tưởng triết học Tôn Trung Sơn / _cVương Học Hoa |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a90 tr. | ||
520 | _aCuộc đời và sự hình thành thế giới quan của Tôn Trung Sơn. | ||
653 | _aThế giới quan | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aTôn Trung Sơn | ||
653 | _aTư tưởng triết học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1969ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355033 _d355033 |