000 | 01134nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019158 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184843.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026433 | ||
039 | 9 |
_a201502071914 _bVLOAD _c201404240445 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bGIA 1961 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bGIA 1961 |
||
094 | _a86 | ||
245 | 0 | 0 | _aGiáo hội, chủ nghĩa thực dân và các phong trào độc lập dân tộc |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a31 tr. | ||
520 | _aQuan điểm tự do tín ngưỡng của Đảng và nhà nước, đồng thời xác định kẻ thù chung của người theo tôn giáo và không theo tôn giáo. | ||
653 | _aChủ nghĩa thực dân | ||
653 | _aPhong trào dân tộc | ||
653 | _atôn giáo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN270ĐS | ||
928 | _abVV-M2/15592 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355045 _d355045 |