000 | 01179nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019162 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184843.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026437 | ||
039 | 9 |
_a201610111013 _byenh _c201610111011 _dyenh _c201502071914 _dVLOAD _c201404240445 _dVLOAD _y201012061749 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a355.00947 _bSUP 1961 _223 |
090 |
_a355.00947 _bSUP 1961 |
||
094 | _a68.2,6 | ||
245 | 0 | 0 | _aSự phát triển về chiến thuật của quân đội Xô Viết trong những năm chiến tranh giữ nước vĩ đại 1941-1945 |
260 |
_aH. : _bQuân đội, _c1961 |
||
300 | _a219 tr. | ||
520 | _aSự phát triển của chiến thuật chiến đấu trong hợp đồng phòng ngự trong các thời kì trước và trong chiến tranh giữ nước vĩ đại. | ||
653 | _aChiến thuật | ||
653 | _aChiến tranh | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aQuân đội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN272ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355046 _d355046 |