000 | 01209nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019397 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184843.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026676 | ||
039 | 9 |
_a201502071917 _bVLOAD _c201404240452 _dVLOAD _y201012061752 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.09597 _bBON 1985 _214 |
||
090 |
_a306.09597 _bBON 1985 |
||
094 | _a71.11(1)7-0 | ||
095 | _a32(V)5 | ||
095 | _a39(V) | ||
245 | 0 | 0 | _a<40=Bốn mươi> năm văn hoá nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam 1945-1985 |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1985 |
||
300 | _a306 tr. | ||
520 | _aSự phát triển và trình độ văn hoá nghệ thuật trong 40 năm của các dân tộc thiểu số ở Việt nam. | ||
653 | _aDân tộc thiểu số | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/02177 | ||
928 | _abVV-M2/16944 | ||
928 | _abVV-M4/09490 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355057 _d355057 |