000 | 01086nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019459 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184843.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026740 | ||
039 | 9 |
_a201502071918 _bVLOAD _c201404240452 _dVLOAD _y201012061752 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.7 _bTOC(3) 1976 _214 |
||
090 |
_a338.7 _bTOC(3) 1976 |
||
094 | _a65.632.1(2) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTổ chức các xí nghiệp nông nghiệp xã hội chủ nghĩa. _nTập 3 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1976 |
||
300 | _a296 tr. | ||
520 | _aTổ chức ngành trồng trọt. Quá trình lao động trong ngành trồng trọt, ngành trồng rau và cây ăn quả. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aXí nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN277ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/12853 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355058 _d355058 |