000 | 01100nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184844.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026851 | ||
039 | 9 |
_a201701031614 _bbactt _c201502071919 _dVLOAD _c201404240450 _dVLOAD _y201012061753 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.43 _bLEN(51) 1978 _223 |
090 |
_a335.43 _bLEN(51) 1978 |
||
094 | _a11.5 | ||
100 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
245 | 1 | 0 |
_aV.I. Lênin toàn tập. _nTập 51, _pTháng Bảy 1919 - tháng Mười một 1920 / _cV.I. Lênin |
260 |
_aM. : _bTiến bộ, _c1978 |
||
300 | _a726 tr. | ||
520 | _aHoạt động của BCH TW Đảng nhằm bảo vệ nước cộng hoà Xô Viết. Những nhiệm vụ trước mắt của chính quyền Xô Viết. | ||
653 | _aLênin, V.I. | ||
653 | _aToàn tập | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN662-63ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355062 _d355062 |