000 | 01033nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019909 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184844.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027211 | ||
039 | 9 |
_a201712061043 _bhaianh _c201610191005 _dyenh _c201502071923 _dVLOAD _c201404240454 _dVLOAD _y201012061756 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.59700263 _bHET(2) 1979 _223 |
090 |
_a345.597 _bHET(2) 1979 |
||
094 | _a67.69(1)8 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHệ thống hoá luật lệ về hình sự. _nTập 2, _p(1975-1978) |
260 |
_aH. : _b[Knxb], _c1979 |
||
300 | _a284 tr. | ||
520 | _aCác văn bản về luật lệ và các chính sách về hình sự đã được bổ sung và sửa đổi | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV6-7ĐLU | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355082 _d355082 |