000 | 01430nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020199 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184844.0 | ||
008 | 101206s19?? vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960027507 | ||
039 | 9 |
_a201608091839 _bhaianh _c201608091839 _dhaianh _c201502071927 _dVLOAD _c201404240504 _dVLOAD _y201012061759 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7022 _bPH-L 19?? _214 |
090 |
_a959.7022 _bPH-L 19?? |
||
094 | _a63.3(1)4 | ||
100 | 1 |
_aPhan, Huy Lê, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aChế độ ruộng đất và kinh tế nông nghiệp thời Lê Sơ : _bthế kỷ XV / _cPhan Huy Lê |
260 |
_aH. : _bVăn sử địa, _c19?? |
||
300 | _a218 tr. | ||
520 | _aTình hình chiếm hữu ruộng đất thời Lê sơ. Chế độ sở hữu rộng đất của nhà nước phong kiến. Công điền công thổ. Chế độ sở hữu ruộng đất tư nhân. Địa tô và sự bóc lột địa tô | ||
653 | _aChế độ ruộng đất | ||
653 | _aKinh tế nông nghiệp | ||
653 | _aNhà Lê | ||
653 | _aĐịa tô | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1302ĐS | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Lịch sử |
||
999 |
_c355087 _d355087 |