000 | 01117nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020780 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184845.0 | ||
008 | 101206s1993 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980028120 | ||
039 | 9 |
_a201707261544 _byenh _c201502071936 _dVLOAD _c201501270955 _dyenh _c201501261055 _dhaultt _y201012061805 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bNG-T 1993 _214 |
090 |
_a428 _bNG-T 1993 |
||
095 | _a4N(523)(03)=V | ||
100 | 1 | _aNguyen, Viet Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aDictionary of abbreviations of business terms = _bThuật ngữ viết tắt tiếng Anh trong thương mại : 900 từ và cụm từ. Viết lại đầy đủ. Dịch sang tiếng Viết / _cNguyen Viet Trung |
260 |
_aHa noi : _bGiao duc, _c1993 |
||
300 | _a86 p. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xThuật ngữ |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xViết tắt |
650 | 0 | 0 |
_aThương mại _xThuật ngữ |
900 | _aTrue | ||
911 | _aH.V.Dưỡng | ||
912 | _aP.M.Lan | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aAV-D4/531-32 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355126 _d355126 |