000 | 00983nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021279 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184846.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980028658 | ||
039 | 9 |
_a201809141037 _bhoant _c201707261626 _dyenh _c201608251539 _dyenh _c201502071944 _dVLOAD _y201012061809 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie eng | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bTIE 1998 _214 |
090 |
_a428 _bTIE 1998 |
||
094 | _a81.43.21Z72 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh 12 : _bDùng cho học sinh phổ thông bắt đầu học tiếng Anh / _cCb. : Phạm Khải Hoàn |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a136 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vSách giáo khoa |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
700 | 1 |
_aPhạm, Khải Hoàn, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.M.Hồng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D5/841-42 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c355208 _d355208 |