000 | 01145nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021467 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184846.0 | ||
008 | 101206s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980028866 | ||
039 | 9 |
_a201703291030 _bbactt _c201703291024 _dbactt _c201608251540 _dyenh _c201502071947 _dVLOAD _y201012061811 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515 _bBAI 1998 _223 |
090 |
_a515 _bBAI 1998 |
||
094 | _a22.16z72 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập giải tích 12 / _cCb. : Phan Đức Chính |
246 | 3 | 5 | _aBộ giáo dục và đào tạo |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a199 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm số | ||
653 | _aLớp 12 | ||
700 | 1 |
_aPhan, Đức Chính, _d1936- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.M.Hồng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D5/843-44 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
|
999 |
_c355209 _d355209 |