000 | 01060nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000021626 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184847.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029031 | ||
039 | 9 |
_a201502071949 _bVLOAD _c201412101618 _dyenh _c201404242334 _dVLOAD _y201012061813 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a526 _bTHU 1995 _214 |
||
090 |
_a526 _bTHU 1995 |
||
094 | _a26.17 | ||
245 | 0 | 0 |
_aThực hành bản đồ và đo vẽ địa phương / _cCb. : Phạm Ngọc Đĩnh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c1995 |
||
300 | _a202 tr. | ||
653 | _aBản đồ | ||
653 | _aThực hành | ||
653 | _aĐo vẽ bản đồ | ||
653 | _aĐịa chất | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Ngọc Đĩnh, _echủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1054511&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_m1_00183&suite=def |
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355215 _d355215 |