000 | 01377nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022249 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184847.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029722 | ||
039 | 9 |
_a201502071958 _bVLOAD _c201410231535 _dyenh _c201404242344 _dVLOAD _y201012061820 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a373.19 _bNG-P 1997 _214 |
||
090 |
_a373.19 _bNG-P 1997 |
||
094 | _a65.049(1)n | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Trọng Phúc | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp sử dụng số liệu thống kê trong dạy và học địa lý kinh tế - xã hội / _cNguyễn Trọng Phúc |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c1997 |
||
300 | _a176 tr. | ||
520 | _aVai trò quan trọng của số liệu thống kê trong việc dạy và học Địa lý kinh tế-xã hội ở trường phổ thông trung học. | ||
653 | _aPhổ thông trung học | ||
653 | _aThống kê | ||
653 | _aThống kê học | ||
653 | _aĐịa lý kinh tế | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/BrowsePage.external?lang=vie&sp=Qvv_d1_00129&sp=Ru1000001%40&sp=-1&sp=X&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D1/00129-30 _bVV-M1/00092-94 |
||
928 | _aVV-D5/00596-97 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355233 _d355233 |